Nội dung
BỌC RĂNG SỨ
Dòng sứ |
BH chính hãng |
Giá dịch vụ/răng |
|
RĂNG SỨ CƠ BẢN |
3 năm |
700,000 |
|
RĂNG SỨ TITAN |
5 năm |
1,000,000 |
|
SỨ ZIRCONIA |
Ceramco 3 |
10 năm |
1,500,000 |
Vita Vm13 |
10 năm |
2,000,000 |
|
SỨ DDBIO |
Ceramco 3 |
12 năm |
3,000,000 |
Vita Vm13 |
12 năm |
3,500,000 |
|
SỨ CERCON HT |
Ceramco 3 |
15 năm |
4,000,000 |
Vita Vm13 |
15 năm |
4,500,000 |
|
HT SMILE |
Ceramco 3 |
18 năm |
5,000,000 |
Vita Vm13 |
18 năm |
5,500,000 |
|
|
Ceramco 3 |
20 năm |
6,000,000 |
Vita Vm13 |
20 năm |
6,500,000 |
|
SỨ LAVA PLUS |
Ceramco 3 |
25 năm |
7,000,000 |
Vita Vm13 |
25 năm |
7,500,000 |
|
SỨ CAO CẤP ORODENT |
White |
Vĩnh viễn |
10,000,000 |
Gold |
Vĩnh viễn |
12,000,000 |
|
MẶT DÁN VENEER |
Lava Plus |
20 năm |
6,000,000 |
Veneer Emax |
25 năm |
8,000,000 |
|
Chốt kim loại răng Titan |
|
|
300.000 |
Chốt sợi thủy tinh |
|
|
700.000 |
Cùi giả sứ |
|
|
Bằng giá sứ |
NIỀNG RĂNG – CHỈNH NHA MẮC CÀI
STT |
Dịch vụ |
ĐVT |
Chi phí |
|||
CHỈNH NHA MẮC CÀI |
Mức độ 1 |
Mức độ 2 |
Mức độ 3 |
|
||
1 |
Niềng răng dự phòng/ tháo lắp |
2 hàm |
10,000,000 |
12,000,000 |
14,000,000 |
|
2 |
Niềng răng mắc cài kim loại Mỹ |
2 hàm |
19,000,000 |
29,000,000 |
39,000,000 |
|
3 |
Niềng răng mắc cài kim loại Mỹ tự buộc |
2 hàm |
29,000,000 |
39,000,000 |
49,000,000 |
|
4 |
Niềng răng mắc cài sứ Mỹ |
2 hàm |
39,000,000 |
49,000,000 |
59,000,000 |
|
5 |
Niềng răng mắc cài sứ Mỹ tự buộc |
2 hàm |
49,000,000 |
59,000,000 |
69,000,000 |
NIỀNG RĂNG – CHỈNH NHA KHAY TRONG SUỐT INVISALIGN
STT |
Dịch vụ |
ĐVT |
Chi phí |
1 |
Lite |
2 hàm |
69,000,000 |
2 |
Moderate |
2 hàm |
89,000,000 |
3 |
Comprehensive (Mức độ I) |
2 hàm |
109,000,000 |
4 |
Comprehensive (Mức độ II) |
2 hàm |
129,000,000 |
NIỀNG RĂNG – HỖ TRỢ TRONG CHỈNH NHA
STT |
Dịch vụ |
ĐVT |
Chi phí |
1 |
Minivis |
2,000,000 |
|
2 |
Nong hàm |
3,000,000 |
|
3 |
Twin block |
3,000,000 |
|
4 |
Thay mắc cài bị mất |
1 mắc cài |
200,000 |
5 |
Hàm duy trì |
1 hàm |
1,000,000 |
TRỒNG RĂNG IMPLANT
STT |
Dịch vụ |
ĐVT |
Chi phí |
1 |
Implant Hàn Quốc |
10 năm |
12,900,000 |
Tặng răng sứ Titan (2,000,000) |
|||
2 |
Implant Mỹ |
15 năm |
15,900,000 |
Tặng răng sứ Zirco (3,500,000) |
|||
3 |
Implant Pháp |
20 năm |
20,900,000 |
Tặng răng sứ Zirco (3,500,000) |
|||
4 |
Implant Đức |
25 năm |
30,900,000 |
Tặng răng sứ DDBio (5,500,000) |
|||
5 |
Implant Thụy Sỹ |
Vĩnh viễn |
40,900,000 |
Tặng răng sứ Cercon (7,000,000) |
IMPLANT – VẬT LIỆU ĐI KÈM
STT |
Dịch vụ |
ĐVT |
Chi phí |
1 |
Ghép xương bột màng lọ/răng |
2,500,000 |
|
4 |
Thanh bar/hàm |
50 – 90,000,000 |
|
5 |
Nâng xoang/răng |
10,000,000 |
RĂNG SỨ TIÊU CHUẨN TRÊN IMPLANT
STT |
Dịch vụ |
ĐVT |
Chi phí |
1 |
Răng sứ Titan |
8 năm |
2,000,000 |
2 |
Răng Zirco |
10 năm |
3,500,000 |
3 |
Răng Ddbio |
12 năm |
5,500,000 |
4 |
Răng Cercon |
15 năm |
7,000,000 |
5 |
Răng Ceramil |
20 năm |
8,500,000 |
6 |
Răng Lava |
25 năm |
11,000,000 |
NHA KHOA TỔNG QUÁT
STT |
Dịch vụ |
Số |
Chi phí |
BẢO HÀNH |
1 |
Cạo vôi răng trên túi nứu + đánh bóng |
2 hàm |
150,000 |
|
2
|
Trám răng sâu mức độ 1, 2, 3 |
1 răng |
100,000 – 300,000 |
|
Onlay/ overlay phục hình răng gãy vỡ lớn mức độ 1, 2, 3 |
1 răng |
2,500,000 – 4,000 |
5 -10 năm |
|
3
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 1-2 chân |
1 răng |
100,000 – 300,000 |
|
Nhổ răng vĩnh viễn không lung lay |
1 răng |
300,000 – 500,000 |
||
Nhổ răng khôn hàm trên |
1 răng |
800,000 – 1,000,000 |
||
Nhổ răng khôn hàm dưới |
1 răng |
1,500,000 – 2,500,000 |
||
4
|
Điều trị tủy răng cửa |
1 răng |
500,000 |
|
Điều trị tủy răng cối nhỏ |
1 răng |
700,000 |
||
Điều trị tủy răng cối lớn hàm dưới |
1 răng |
1,000,000 |
||
Điều trị tủy răng cối lớn hàm trên |
1 răng |
1,500,000 |
||
Phụ thu điều trị tủy lại |
1 răng |
+50% chi phí |
||
5 |
Điều trị viêm nha chu |
1 hàm |
1,000,000 |
|
6 |
Nạo ổ nha chu |
1 hàm |
2,000,000 |
TẨY TRẮNG RĂNG
Stt |
Dịch vụ |
Giá dịch vụ |
1 |
Tại phòng khám |
1,500,000 |
2 |
Tại nhà (máng + 1 tuýp thuốc) |
800,000 |
ĐÍNH ĐÁ CAO CẤP
Stt |
Dịch vụ |
Giá dịch vụ |
Bảo hành |
1 |
Đá tại nha khoa |
500,000 |
|
2 |
Đá khách mang đến |
300,000 |
3 tháng |
PHỤC HÌNH THÁO LẮP
Stt |
Dịch vụ |
Giá dịch |
Bảo hành |
1 |
Hàm nhựa dẻo 1 hàm |
1,000,000 |
|
2 |
Hàm nhựa cứng cường lực 1 hàm |
2,000,000 |
|
3 |
Hàm khung thép Titan |
2,500,000 |
|
4 |
Móc dẻo |
500,000 |
|
5 |
Loại răng tháo lắp |
|
|
Nhựa VN |
300,000 |
|
|
Nhựa Nhật |
500,000 |
|
|
Composite |
600,000 |
|
|
Răng TL sứ |
1,000,000 |
|
PHẪU THUẬT NỨU
Stt |
Dịch vụ |
Giá dịch vụ |
Bảo hành |
1 |
Cắt nứu mài xương/ Điều trị hở lợi |
1 răng |
2,500,000 |
2 |
Phẫu thuật cắt chóp răng |
1 răng |
2,000,000 |